Có 2 kết quả:

旧书 jiù shū ㄐㄧㄡˋ ㄕㄨ舊書 jiù shū ㄐㄧㄡˋ ㄕㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) second-hand book
(2) old book
(3) ancient book

Bình luận 0